MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Kl X400R |
Năm Sản Xuất (Year) | 2004 - 05 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 398 Cc / 24.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 90 X 62.6 Mm. |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled, 50% Distilled Water & 50% Ethylene Glycol Base Antifreeze |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Fcr39 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 40 Hp / 29.2 Kw @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | Na |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Disc, Thủ Công (Manual) |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, 520, O-Ring, 14-Tooth Front, 50-Tooth Rear |
Khung Xe (Frame) | High Tensile Steel Perimeter |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic, Oil-Damped, 11-Way Compression Damping, Adjustable Spring Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 287 Mm / 11.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Link-Type, Fully Adjustable Spring Preload, 26-Way Compression Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 294 Mm / 11.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 250Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/100-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27.6 |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 114.3 Mm / 4.5 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2235 Mm / 88.0 In Width 825.5 Mm / 32.5 In Height 1244.6 Mm / 49.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1473 Mm / 58.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 945 Mm / 37.2 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 325 Mm / 12.8 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 119 Kg / 262 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10 Litres / 2.6 Us Gal |