Thông số KAWASAKI KL X400R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI KL X400R

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: KL X400R
  • Năm Sản Xuất: 2004
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 40 hp / 29.2 kw @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2004 - 05
  • Lốp Trước (Front Tyre): 80/100-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/90-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 10 litres / 2.6 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI KL X400R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Kl X400R
Năm Sản Xuất (Year)2004 - 05
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve
Dung Tích (Capacity)398 Cc / 24.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)90 X 62.6 Mm.
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled, 50% Distilled Water & 50% Ethylene Glycol Base Antifreeze
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.3:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Keihin Fcr39
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)40 Hp / 29.2 Kw @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)Na
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Disc, Thủ Công (Manual)
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, 520, O-Ring, 14-Tooth Front, 50-Tooth Rear
Khung Xe (Frame)High Tensile Steel Perimeter
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic, Oil-Damped, 11-Way Compression Damping, Adjustable Spring Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)287 Mm / 11.3 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Link-Type, Fully Adjustable Spring Preload, 26-Way Compression Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)294 Mm / 11.6 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 250Mm Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)80/100-21
Lốp Sau (Rear Tyre)120/90-18
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27.6
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)114.3 Mm / 4.5 In
Kích Thước (Dimensions)Length  2235 Mm / 88.0 In Width   825.5 Mm / 32.5 In Height  1244.6 Mm / 49.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1473 Mm / 58.0 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)945 Mm / 37.2 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)325 Mm / 12.8 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)119 Kg / 262 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)10 Litres / 2.6 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI KL X400R


KAWASAKI KL X400R - cauhinhmay.com

KAWASAKI KL X400R - cauhinhmay.com

KAWASAKI KL X400R - cauhinhmay.com