Thông số KAWASAKI KLE 1000 VERSYS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI KLE 1000 VERSYS

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: KLE 1000 VERSYS
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 86.8 kw / 118 hp @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2019
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 21 litres / 5.5 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI KLE 1000 VERSYS


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Kle 1000 Versys
Năm Sản Xuất (Year)2019
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1043 Cc / 63.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)77 X 56 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.3:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Forced Lubrication, Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection: Ø38 Mm X 4 (Keihin) With Oval Sub-Throttles
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cbi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)86.8 Kw / 118 Hp @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)102 Nm / 10.4 Kg-Fm @ 7700 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual)
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Primary Reduction Ratio1.627 (83/51)
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.692 (35/13)   2Nd 1.950 (39/20)   3Rd 1.529 (26/17)    4Th 1.304 (30/23)   5Th 1.136 (25/22)   6Th 0.958 (23/24)
Final Reduction Ratio2.867 (43/15)
Khung Xe (Frame)Aluminium Twin-Tube
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43 Mm Inverted Fork With Stepless Rebound Damping And Spring Preload Adjustability .
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)150 Mm / 5.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Horizontal Back-Link, Gas-Charged, With Stepless Rebound Damping And Remote Spring Preload Adjustability .
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)150 Mm / 5.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 300Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 250Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)107 Mm / 4.2 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2240 Mm / 88.1 In Width    895 Mm / 35.2 In Height 1400 Mm / 55.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1520 Mm / 59.8 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)150 Mm / 5.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)840 Mm / 33.0 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)249 Kg / 548 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)21 Litres / 5.5 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI KLE 1000 VERSYS


KAWASAKI KLE 1000 VERSYS - cauhinhmay.com

KAWASAKI KLE 1000 VERSYS - cauhinhmay.com

KAWASAKI KLE 1000 VERSYS - cauhinhmay.com

KAWASAKI KLE 1000 VERSYS - cauhinhmay.com

KAWASAKI KLE 1000 VERSYS - cauhinhmay.com

KAWASAKI KLE 1000 VERSYS - cauhinhmay.com