MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Kle 250 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1993 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 248 Cc / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 62 X 42.2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.4:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 34Mm Keihin Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 35 Hp / 26 Kw @ 1000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 2.4 Kgf-M / 17.3 Lb-Ft @ 10000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi Disc |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Forks Air Assisted |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 190 Mm / 7.4 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Steal Awing Arm With Preload Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 190 Mm / 7.4 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/80 Vr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 104 Mm / 4.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1415 Mm / 55.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 805 Mm / 31.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 270 Mm / 10.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 145 Kg / 349 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.7 Us Gal |