Thông số KAWASAKI KLE 400 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI KLE 400

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: KLE 400
  • Năm Sản Xuất: 1991
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 42 hp / 30.9 kw @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1991
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 vr21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80 vr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 3.9 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI KLE 400


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Kle 400
Năm Sản Xuất (Year)1991
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)399 Mm / 24.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)70 X 51.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.7:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X Keihin Cvk34  Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)42 Hp / 30.9 Kw @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)33.3 Nm / 24.5 Lb-Ft @ 8000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi Disc
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Telescopic Forks Air Assisted
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)220 Mm / 8.6 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Steal Awing Arm With Preload Adjustment
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)220 Mm / 8.6 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 300Mm Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 230Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 Vr21
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80 Vr17
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)178 Kg /  392.4 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)192 Kg / 423.2 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 3.9 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI KLE 400


KAWASAKI KLE 400 - cauhinhmay.com

KAWASAKI KLE 400 - cauhinhmay.com