MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Kle 400 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1991 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 399 Mm / 24.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70 X 51.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.7:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X Keihin Cvk34 Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 42 Hp / 30.9 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 33.3 Nm / 24.5 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi Disc |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Forks Air Assisted |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 220 Mm / 8.6 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Steal Awing Arm With Preload Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 220 Mm / 8.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 Vr21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80 Vr17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 178 Kg / 392.4 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 192 Kg / 423.2 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 3.9 Us Gal |