MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Kle 500 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2005 -07 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 498 Cc / 30.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 74 X 58 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.8:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 34Mm Keihin Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 44.8 Hp / 33 Kw @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 41 Nm / 30.2 Lb-Ft @ 6500R Pm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Final Ldrive | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Forks Air Assisted |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 220 Mm / 8.6 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Steal Awing Arm With Preload Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 220 Mm / 8.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 Vr21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80 Vr17 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 850 Mm / 33.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1510 Mm / 59.4 In |
| 180 Mm / 7.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 178 Kg / 392 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 192 Kg / 423 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 3.9 Us Gal |
Consumption Average | 18.2 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 14.0 M / 40.2 M |
Standing ¼ Mile | 13.4 Sec / 152.8 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 190.7 Km/H / 118.4 Mph |