MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Klr 250 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2004 - 05 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke Single Cylinder, Dohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 74 Х 58 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Cvk34 Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Dp9Ea-9 Or Nd X27Ep-U9 |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 30 Hp / 22.3 Kw @ 8500 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 23.5 Hp / 17.5 Kw @ 8200 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 2.6 Kgf-M / 18.8 Lb-Ft @ 7500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.000:1 2Nd 2.000:1 3Rd 1.500:1 4Th 1.250:1 5Th 1.050:1 6Th 0.904:1 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Air-Adjustable Leading-Axle Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 231 Mm / 9.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Uni-Trak Single Shock With Adjustable Preload And 4-Way Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 231 Mm / 9.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 250Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.60 -17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 28.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 117 Mm // 4.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1415Mm / 55.71 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 856Mm / 33.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 117 Kg / 258 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11 Litres / 2.9 Us Gal |
Related Link | Kawasaki Klr 250 |