Thông số KAWASAKI KLR 600 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI KLR 600

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: KLR 600
  • Năm Sản Xuất: 1988
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 42 hp / 30.7 kw @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1988 -
  • Top speed: 157 km/h / 97.5 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 5.10-17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11.5 litres / 3.0 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI KLR 600


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Klr 600
Năm Sản Xuất (Year)1988 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve
Dung Tích (Capacity)564 Cc / 34.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)96 X 78 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)40Mm Keihin Cv Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)42 Hp / 30.7 Kw @ 7000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)4.7 Kgf-M / 33.9 Lb-Ft @ 5500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Air Assisted Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)228 Mm / 8.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Shock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)221 Mm / 8.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 220Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-21
Lốp Sau (Rear Tyre)5.10-17
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)134 Kg / 295.5 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)163 Kg / 359.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11.5 Litres / 3.0 Us Gal
Consumption Average46 Mpg
Braking 60 - 0 / 100 - 0--/  36 M
Standing ¼ Mile14.2 Sec  /  88.5 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)157 Km/H / 97.5 Mph
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)Motosprint Group Test 1990

Hình Ảnh - KAWASAKI KLR 600


KAWASAKI KLR 600 - cauhinhmay.com

KAWASAKI KLR 600 - cauhinhmay.com