MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Klr 600 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1988 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 564 Cc / 34.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 96 X 78 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 40Mm Keihin Cv Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 42 Hp / 30.7 Kw @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 4.7 Kgf-M / 33.9 Lb-Ft @ 5500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Air Assisted Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 228 Mm / 8.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 221 Mm / 8.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 220Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 5.10-17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 134 Kg / 295.5 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 163 Kg / 359.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11.5 Litres / 3.0 Us Gal |
Consumption Average | 46 Mpg |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | --/ 36 M |
Standing ¼ Mile | 14.2 Sec / 88.5 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 157 Km/H / 97.5 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Motosprint Group Test 1990 |