Thông số KAWASAKI KLR 650 COMA LIMITED EDITION - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI KLR 650 COMA LIMITED EDITION

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: KLR 650 COMA LIMITED EDITION
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 42.1 hp / 31 kw @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2016 - 17
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 -21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80 -17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 23 litres / 5.8 us gal.

Thông số chi tiết - KAWASAKI KLR 650 COMA LIMITED EDITION


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Klr 650 Coma Limited Edition
Năm Sản Xuất (Year)2016 - 17
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)651 Cc / 39.7 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)100 X 83 Mm.
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.8:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Keihin Cvk40
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Forced Lubrication (Wet Sump)
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Semi-Synthetic, 10W/40
Bugi (Spark Plug)Ngk, Dpr 8Ea/9
Hệ Thống Điện (Ignition)Transistorized
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)42.1 Hp / 31 Kw @ 7000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)47 Nm / 4.7 Kgf-M @ 5000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Disc, Cable Operation
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Sealed Chain
Primary Reduction Ratio2.272 / 75/33
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.266 (34/15) 2Nd 1.444 (26/18) 3Rd 1.136 (25/22) 4Th 0.954 (21/22) 5Th 0.791 (19/24)
Final Reduction Ratio2.867 (43/15)
Khung Xe (Frame)Semi-Double Cradle Made Of High-Tech, Round-Section, High-Tensile Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Air-Adjustable Forks,
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)200 Mm / 7.8 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Uni-Trak® Linkage, 5-Way Preload Shock Absorber With 4Way Rebound Damping.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)185 Mm / 7.2 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 280Mm Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 203Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 -21
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80 -17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)28.0°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)112 Mm / 4.4 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2295 Mm / 90.4 In Width 960 Mm / 37.8 In Height 1350 Mm / 53.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1480 Mm / 58.3 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)210 Mm / 8.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)889 Mm / 35 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)194 Kg / 432 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)23 Litres / 5.8 Us Gal.

Hình Ảnh - KAWASAKI KLR 650 COMA LIMITED EDITION


KAWASAKI KLR 650 COMA LIMITED EDITION - cauhinhmay.com

KAWASAKI KLR 650 COMA LIMITED EDITION - cauhinhmay.com

KAWASAKI KLR 650 COMA LIMITED EDITION - cauhinhmay.com

KAWASAKI KLR 650 COMA LIMITED EDITION - cauhinhmay.com