MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Klr 650 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2018 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 651 Cc / 39.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 83 Mm. |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.8:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Cvk40 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Lubrication (Wet Sump) |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Semi-Synthetic, 10W/40 |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Dpr 8Ea/9 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 42.1 Hp / 31 Kw @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 47 Nm / 4.7 Kgf-M @ 5000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc, Cable Operation |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Sealed Chain |
Primary Reduction Ratio | 2.272 / 75/33 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.266 (34/15) 2Nd 1.444 (26/18) 3Rd 1.136 (25/22) 4Th 0.954 (21/22) 5Th 0.791 (19/24) |
Final Reduction Ratio | 2.867 (43/15) |
Khung Xe (Frame) | Semi-Double Cradle Made Of High-Tech, Round-Section, High-Tensile Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Air-Adjustable Forks, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 200 Mm / 7.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Uni-Trak® Linkage, 5-Way Preload Shock Absorber With 4Way Rebound Damping. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 185 Mm / 7.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 280Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 203Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80 -17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 28.0° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 112 Mm / 4.4 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2295 Mm / 90.4 In Width 960 Mm / 37.8 In Height 1350 Mm / 53.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1480 Mm / 58.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 210 Mm / 8.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 889 Mm / 35 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 194 Kg / 432 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 23 Litres / 5.8 Us Gal. |