MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Klr 650 Tengai |
Năm Sản Xuất (Year) | 1987 - 88 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 651 Cc / 39.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 Х 83 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Cvk40 Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Tcbi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 41.7 Hp @ 7100 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 5.3 Kgf-M / 38.3 Lb-Ft @ 5500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.266 (34/15) 2Nd 1.444 (26/18) 3Rd 1.136 (25/22) 4Th 0.954 (21/22) 5Th 0.791 (19/24) |
Khung Xe (Frame) | Single Downtubes, Fully Cradle Frame Box Section Aluminium Swingarm |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 38Mm Air Assisted Kayaba Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 230 Mm / 9.0 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Kayaba Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 230 Mm / 9.0 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 230Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 204Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80-17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 28° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 111 Mm / 4.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 889 Mm / 35.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 153 Kg / 337.3 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 189 Kg / 416 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 23 Litres / 6.0 Us Gal |
Consumption Average | 18.1 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.7 M / 40.0 M |
Standing ¼ Mile | 14.2 Sec / 139.9 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 163.5 Km/H / 101.6 Mph |