MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Klv 1000 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2006 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°-V-Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 996 Cc / 60.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 98 X 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection With 45Mm Throttle Bodies |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 98 Hp / 71.5 Kw @ 7400 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 101 Nm / 78 Lb-Ft @ 6400 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Cable-Operated Multiplate Wet Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic, Coil Spring, Oil Damped 43Mm Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Coil Spring, Oil Damped, Adjustable For Preload And Rebound Damping |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 310Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80 R19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70 R17 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 840 Mm / 33.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1540 Mm / 60.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 207 Kg / 456Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Litres / 5.8 Us Gal |