Thông số KAWASAKI KLV 1000 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI KLV 1000

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: KLV 1000
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 98 hp / 71.5 kw @ 7400 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2006
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/80 r19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70 r17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22 litres / 5.8 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI KLV 1000


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Klv 1000
Năm Sản Xuất (Year)2006
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°-V-Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)996 Cc / 60.7 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)98 X 66 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.3:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection  With 45Mm Throttle Bodies
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Transistorized
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)98 Hp / 71.5 Kw @ 7400 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)101 Nm / 78 Lb-Ft @ 6400 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Cable-Operated Multiplate Wet Clutch
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic, Coil Spring, Oil Damped 43Mm Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm, Coil Spring, Oil Damped, Adjustable For Preload And Rebound Damping
Phanh Trước (Front Brakes)2X 310Mm Discs  2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 260Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)110/80 R19
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70 R17
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)840 Mm / 33.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1540 Mm / 60.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)207 Kg / 456Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22 Litres / 5.8 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI KLV 1000


KAWASAKI KLV 1000 - cauhinhmay.com

KAWASAKI KLV 1000 - cauhinhmay.com

KAWASAKI KLV 1000 - cauhinhmay.com