MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Klx 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 54.0 X 54.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Lubrication, Wet Sump |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection: Ø20 Mm X 1 Keihin |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Dc-Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 10.3 Hp / 7.6 Kw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 10.0 Nm / 7.3 Lb-Ft @ 6400 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Mdouble Disk, Thủ Công (Manual) |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.917 (35/12) 2Nd 2.000 (32/16) 3Rd 1.474 (28/19) 4Th 1.182 (26/22) 5Th 1.000 (24/24) |
Khung Xe (Frame) | Perimeter, Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 33 Mm Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | New Uni-Trak |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 240Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 190Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 70/100-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 90/100-16 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27.2° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 101 Mm / 4.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1285 Mm / 50.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 830 Mm / 32.6 In |
Gouun Clearance | 255 Mm / 10.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 112 Kg / 247 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7.0 Litres / 1.9 Us Gal |