MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Klx 230 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valves (Four Stroke,
Single Cylinder, Sohc, 2 Valves) |
Dung Tích (Capacity) | 233 Cc / 14.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67 X 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.4:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Lubrication (Wet Sump) |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dfi With 32Mm Throttle Body |
Hệ Thống Điện (Ignition) | B&C (Tcbi El. Adv. D.) |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | Na |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | Na |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual) |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Sealed Chain |
Primary Reduction Ratio | 2.871 (89/31) |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 3.000 (39/13) / 2Nd 2.067 (31/15) / 3Rd 1.556
(28/18) / 4Th 1.261 (29/23) / 5Th 1.040 (26/25)
/ 6Th 0.852 (23/27) |
Final Reduction Ratio | 3.214 (45/14) |
Khung Xe (Frame) | Perimeter, High-Tensile Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 37 Mm Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 220 Mm / 8.6 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Uni Trak With Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 223 Mm / 8.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 265Mm Petal Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single
223Mm Petal Disc 1 Piston Caliper |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Bosch Optional |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75-21 45P |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.10-18 59P |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27.3° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 116Mm / 4.5 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2105 Mm / 82.8 In
Width 835 Mm / 32.8 In
Height 1165 Mm / 45.6In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1380 Mm / 54.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 885 Mm / 34.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 265 Mm / 10.4 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 134 Kg / 295.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7.5 Litres / 1.6 Us Gal |