Thông số KAWASAKI KLX 230 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI KLX 230

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: KLX 230
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): na
  • Năm Sản Xuất (Year): 2020 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75-21 45p
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.10-18 59p
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 7.5 litres / 1.6 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI KLX 230


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Klx 230
Năm Sản Xuất (Year)2020 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valves (Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valves)
Dung Tích (Capacity)233 Cc / 14.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)67 X 66 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.4:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Forced Lubrication (Wet Sump)
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Dfi With 32Mm Throttle Body
Hệ Thống Điện (Ignition)B&C (Tcbi El. Adv. D.)
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)Na
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)Na
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual)
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Sealed Chain
Primary Reduction Ratio2.871 (89/31)
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 3.000 (39/13)  /  2Nd 2.067 (31/15)  /  3Rd 1.556 (28/18)  /  4Th 1.261 (29/23)  /  5Th 1.040 (26/25)  /  6Th 0.852 (23/27)
Final Reduction Ratio3.214 (45/14)
Khung Xe (Frame)Perimeter, High-Tensile Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)37 Mm Telescopic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)220 Mm / 8.6 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Uni Trak With Adjustable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)223 Mm / 8.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 265Mm Petal Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 223Mm Petal Disc 1 Piston Caliper
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Bosch Optional
Lốp Trước (Front Tyre)2.75-21 45P
Lốp Sau (Rear Tyre)4.10-18 59P
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27.3°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)116Mm  / 4.5 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2105 Mm / 82.8 In Width     835 Mm / 32.8 In Height 1165 Mm / 45.6In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1380 Mm / 54.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)885 Mm / 34.8 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)265 Mm / 10.4 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)134 Kg / 295.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)7.5 Litres / 1.6 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI KLX 230


KAWASAKI KLX 230 - cauhinhmay.com

KAWASAKI KLX 230 - cauhinhmay.com

KAWASAKI KLX 230 - cauhinhmay.com