MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Klx 250 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve (Four Stroke,
Single Cylinder, Dohc, 4 Valve) |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 Х 61.2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dfi® With 34Mm Throttle Body |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electric Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 21.5 / 15.7 Kw @ 7500 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 20.5 Nm / 15.1 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 2.6 Kgf-M / 18.5 Lb-Ft @ 7500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Sealed Chain |
Primary Reduction Ratio | 2.800 (84/30) |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 3.000 (30/10) 2Nd 2.000 (30/15) 3Rd 1.500 (27/18) 4Th 1.250
(25/20) 5Th 1.050 (21/20) 6Th 0.952 (20/21) |
Khung Xe (Frame) | Tubular, Semi-Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 254 Mm / 10.0 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Uni-Trak® Swingarm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 231 Mm / 9.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 250Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single
230Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-21 51P |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.60-18 63P |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 104Mm / 4.1 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2200 Mm / 86.6 In
Width 820.4 Mm / 32.3 In
Height 1204 Mm / 47.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1430 Mm / 56.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 890 Mm / 35.0 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 285 Mm / 11.2 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 138 Kg / 304 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7.2 Litres / 2.0 Us Gal |