MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Klx 250 D-Tracker |
Năm Sản Xuất (Year) | 2009 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 Х 61.2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Cvk34 Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 27 Hp / 22.3 Kw @ 8500 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 23.5 Hp @ 8200 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 2.6 Kgf-M / 18.5 Lb-Ft @ 7500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Usd Cartridge Fork With 16-Way Adjustable Compression Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 280 Mm / 11.0 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Bottom-Link Uni-Trak With Gas-Charged Shock, Adjustable Preload, 16-Way Rebound And Compression Damping |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 250Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70- 17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70- 17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 105 Mm / 4.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1480 Mm / 56.3 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 880 Mm / 35 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 116 Kg / 255.7 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 130 Kg / 286 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10 Litres / 2.6 Us Gal |