Thông số KAWASAKI KLX 250R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI KLX 250R

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: KLX 250R
  • Năm Sản Xuất: 2004
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 27 hp / 22.3 kw @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2004 - 06
  • Top speed: 139.0 km/h / 86.3 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00 -21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00 -17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 10 litres / 2.6 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI KLX 250R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Klx 250R
Năm Sản Xuất (Year)2004 - 06
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve
Dung Tích (Capacity)249 Cc / 15.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)72 Х 61.2 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Keihin Cvk34 Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)27 Hp / 22.3 Kw @ 8500 Rpm
Max Power Rear Tyre23.5 Hp @ 8200 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)2.6 Kgf-M / 18.5 Lb-Ft @ 7500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Steel, Double Cradle Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43 Usd Cartridge Fork With 16-Way Adjustable Compression Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)285 Mm / 11.2 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Bottom-Link Uni-Trak With Gas-Charged Shock, Adjustable Preload, 16-Way Rebound And Compression Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)280 Mm / 11.0 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 250Mm Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 230Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)3.00 -21
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00 -17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)105 Mm / 4.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1480 Mm / 56.3 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)880 Mm / 35 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)116 Kg / 255.7 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)130 Kg / 286 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)10 Litres / 2.6 Us Gal
Braking 60 - 0 / 100 - 0-  /  44.4 M
Standing ¼ Mile15.2 Sec / 130.7 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)139.0 Km/H / 86.3 Mph

Hình Ảnh - KAWASAKI KLX 250R


KAWASAKI KLX 250R - cauhinhmay.com

KAWASAKI KLX 250R - cauhinhmay.com

KAWASAKI KLX 250R - cauhinhmay.com