Thông số KAWASAKI KLX 250S FINAL EDITON - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI KLX 250S FINAL EDITON

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: KLX 250S FINAL EDITON
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 27 hp / 22.3 kw @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2016
  • Lốp Trước (Front Tyre): 80/100-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 100/100-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 7.2 litres / 2.0 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI KLX 250S FINAL EDITON


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Klx 250S Final Editon
Năm Sản Xuất (Year)2016
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve
Dung Tích (Capacity)249 Cc / 15.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)72 Х 61.2 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Keihin Cvk34 Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)27 Hp / 22.3 Kw @ 8500 Rpm
Max Power Rear Tyre23.5 Hp @ 8200 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)2.6 Kgf-M / 18.5 Lb-Ft @ 7500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Steel, Double Cradle Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43 Mm Inverted Cartridge Fork With 16-Way Compression Damping Adjustment
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)285 Mm / 11.2 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Uni-Trak® With Adjustable Preload, 16-Way Compression And Rebound Damping Adjustment
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)280 Mm / 11.0 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 250Mm Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 230Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)80/100-21
Lốp Sau (Rear Tyre)100/100-18
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)74Mm  / 2.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1430 Mm / 56.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)883 Mm / 34.8 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)285 Mm / 11.2 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)122 Kg / 269 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)135 Kg / 297.7 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)7.2 Litres / 2.0 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI KLX 250S FINAL EDITON


KAWASAKI KLX 250S FINAL EDITON - cauhinhmay.com

KAWASAKI KLX 250S FINAL EDITON - cauhinhmay.com

KAWASAKI KLX 250S FINAL EDITON - cauhinhmay.com

KAWASAKI KLX 250S FINAL EDITON - cauhinhmay.com