Thông số KAWASAKI KLX 300 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI KLX 300

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: KLX 300
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): na
  • Năm Sản Xuất (Year): 2021
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-21 51p
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.60-18 63p
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 7.7 litres / 2.0 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI KLX 300


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Klx 300
Năm Sản Xuất (Year)2021
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve (Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve)
Dung Tích (Capacity)292 Cc / 17.8 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)78.0 X 61.2 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.1:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Forced Lubrication, Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection With 34Mm Keihin Throttle Body
Hệ Thống Điện (Ignition)Electric Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)Na
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)Na
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual)
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)High-Tensile Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43 Mm Inverted Fork With Adjustable Compression Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)255 Mm / 10 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Uni Trak, Gas-Charged Shock With Piggyback Reservoir, Adjustable Compression And Rebound Damping, And Adjustable Preload (Uni Trak, Gas-Charged Shock With Piggyback Reservoir, Adjustable Compression And Rebound Damping, And Adjustable Preload)
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)230 Mm / 9.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 250 Mm Petal Disc With Dual-Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240 Mm Petal Disc With Single-Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-21 51P
Lốp Sau (Rear Tyre)4.60-18 63P
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26.7°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)106 Mm / 4.2 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2195 Mm / 86.4 In Width    820 Mm / 32.3 In Height 1195 Mm / 47.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1440 Mm / 56.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)895 Mm / 35.2 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)250 Mm / 9.8 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)137 Kg / 302 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)7.7 Litres / 2.0 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI KLX 300


KAWASAKI KLX 300 - cauhinhmay.com

KAWASAKI KLX 300 - cauhinhmay.com

KAWASAKI KLX 300 - cauhinhmay.com

KAWASAKI KLX 300 - cauhinhmay.com

KAWASAKI KLX 300 - cauhinhmay.com

KAWASAKI KLX 300 - cauhinhmay.com

KAWASAKI KLX 300 - cauhinhmay.com