MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Klx 300R |
Năm Sản Xuất (Year) | 2007 - 10 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 292 Cc / 17.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 78 X 61.2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled, 50% Distilled Water & 50% Ethylene Glycol Base Antifreeze |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Cvk34, Constant Velocity, Diaphragm |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 33 Hp / 24.1 Kw @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 28.4 Nm @ 7500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Disc, Thủ Công (Manual) |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, 520, O-Ring, 14-Tooth Front, 50-Tooth Rear |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St (30/10) 2Nd (30/15) 3Rd (27/18) 4Th (25/20) 5Th (21/20) 6Th (19/21) |
Khung Xe (Frame) | High Tensile Steel Perimeter |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Inverted Cartridge Fork, 20-Way Compression Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 285 Mm / 11.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock, 20-Way Compression Damping And 18-Way Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 280 Mm / 11.0 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 250Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/100-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 100/100-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 106 Mm / 4.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1435 Mm / 56.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 924.5 Mm / 36.4 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 320 Mm / 12.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 105 Kg / 231.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10 Litres / 2.6 Us Gal |