MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Klx 300Sm |
Năm Sản Xuất (Year) | 2021 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve (Four Stroke,
Single Cylinder, Dohc, 4 Valve) |
Dung Tích (Capacity) | 292 Cc / 17.8 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 78.0 X 61.2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.1:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Lubrication, Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection With 34Mm Keihin Throttle Body |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electric Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | Na |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | Na |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual) |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | High-Tensile Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Inverted Fork With Adjustable Compression Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 230 Mm / 9.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Uni Trak, Gas-Charged Shock With Piggyback Reservoir, Adjustable Compression And Rebound Damping, And Adjustable Preload (Uni Trak, Gas-Charged Shock With Piggyback Reservoir,
Adjustable Compression And Rebound Damping, And Adjustable Preload) |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 205 Mm / 8.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Semi-Floating 300 Mm Petal Disc With Dual-Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single
240 Mm Petal Disc With Single-Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-17M/C 54S |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70-17M/C 62S |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 70 Mm / 2.8 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2145 Mm / 84.4 In
Width 790 Mm / 31.1 In
Height 1145 Mm / 45.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1435 Mm / 56.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 860 Mm / 33.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 215 Mm / 8.5 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 138 Kg / 304 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7.7 Litres / 2.0 Us Gal |