MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Klx 450R |
Năm Sản Xuất (Year) | 2012 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 449 Cc / 27.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 96.0 X 62.1 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Lubrication, Semi And #8209;Dry Sump |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Fcr |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Ac-Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 56.4 Hp / 41.5 Kw @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 50 Nm / 5.1 Kg-M @ 7500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminum, Perimeter Rake / Trail: 27.1 Degrees / 4.6 In. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 48Mm Inverted Aos-Type Cartridge Fork With 22-Way Compression Damping And 20-Way Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 285 Mm / 11.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Uni-Trak® Single Shock System With 22-Way Low-Speed, Two-Turn Variable High-Speed Compression Damping And 22-Way Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 278 Mm / 10.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 250Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/100-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/100-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27.1° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 122 Mm / 4.6 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2180 Mm / 85.8 In Width 820 Mm / 32.3 In Height 1255 Mm / 49.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1480 Mm / 58.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 940 Mm / 37.0 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 320 Mm / 12.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 115 Kg / 253.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8 Litres / 2.1 Us Gal |