Thông số KAWASAKI KLX 450R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI KLX 450R

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: KLX 450R
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 56.4 hp / 41.5 kw @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2012
  • Lốp Trước (Front Tyre): 80/100-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 110/100-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8 litres / 2.1 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI KLX 450R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Klx 450R
Năm Sản Xuất (Year)2012
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)449 Cc / 27.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)96.0 X 62.1 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Forced Lubrication, Semi And #8209;Dry Sump
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Keihin Fcr
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Ac-Cdi
Khởi Động (Starting)Electric & Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)56.4 Hp / 41.5 Kw @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)50 Nm / 5.1 Kg-M @ 7500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Aluminum, Perimeter Rake / Trail: 27.1 Degrees / 4.6 In.
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)48Mm Inverted Aos-Type Cartridge Fork With 22-Way Compression Damping And 20-Way Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)285 Mm / 11.2 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Uni-Trak® Single Shock System With 22-Way Low-Speed, Two-Turn Variable High-Speed Compression Damping And 22-Way Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)278 Mm / 10.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 250Mm Disc  2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)80/100-21
Lốp Sau (Rear Tyre)110/100-18
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27.1°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)122 Mm / 4.6 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2180 Mm / 85.8 In Width 820 Mm / 32.3 In Height 1255 Mm / 49.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1480 Mm / 58.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)940 Mm / 37.0 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)320 Mm / 12.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)115 Kg / 253.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8 Litres / 2.1 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI KLX 450R


KAWASAKI KLX 450R - cauhinhmay.com

KAWASAKI KLX 450R - cauhinhmay.com

KAWASAKI KLX 450R - cauhinhmay.com

KAWASAKI KLX 450R - cauhinhmay.com