Thông số KAWASAKI KLX 650 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI KLX 650

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: KLX 650
  • Năm Sản Xuất: 1997
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 48 hp / 35.0 kw @ 6500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1997
  • Top speed: 161.2 km/h / 101 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80-17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12 litres / 3.1 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI KLX 650


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Klx 650
Năm Sản Xuất (Year)1997
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve
Dung Tích (Capacity)651 Cc / 39.7 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)100 X S3Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Single 40Mm Keihin Cv Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)48 Hp / 35.0 Kw @ 6500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)5.3 Kgf-M / 38.3 Lb-Ft @ 5500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Kayaba Upside-Down
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Kayaba Single Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Lốp Trước (Front Tyre)90/90-21
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80-17
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)885 Mm / 34.8 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)145.0 Kg / 319.7 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)153 Kg / 337 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12 Litres / 3.1 Us Gal
Consumption Average19 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 014.1 M / 42.03M
Standing ¼ Mile13.7 Sec / 148.3 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)161.2 Km/H / 101 Mph
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)Tuttomoto 1995

Hình Ảnh - KAWASAKI KLX 650


KAWASAKI KLX 650 - cauhinhmay.com

KAWASAKI KLX 650 - cauhinhmay.com

KAWASAKI KLX 650 - cauhinhmay.com

KAWASAKI KLX 650 - cauhinhmay.com