MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Kmx 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2002 - |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 54 Х 54.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.8:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kcik |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 22 Hp / 16.4 Kw @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 1.7 Kgf-M / 12.2 Lb-Ft @ 9000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 230 Mm / 9.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 230 Mm / 9.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 230Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 210Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.10-18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1375 Mm / 54.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 865 Mm / 34.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight) | 96 Kg / 211.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.3 Litres / 2.4 Us Gal |