Thông số KAWASAKI KMX 125 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI KMX 125

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: KMX 125
  • Năm Sản Xuất: 2002
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 22 hp / 16.4 kw @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2002 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.10-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9.3 litres / 2.4 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI KMX 125


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Kmx 125
Năm Sản Xuất (Year)2002 -
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)124 Cc / 7.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)54 Х 54.4 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.8:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Kcik
Công Suất Cực Đại (Max Power)22 Hp / 16.4 Kw @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)1.7 Kgf-M / 12.2 Lb-Ft @ 9000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)230 Mm / 9.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swing Arm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)230 Mm / 9.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 230Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 210Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)2.75-21
Lốp Sau (Rear Tyre)4.10-18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1375 Mm / 54.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)865 Mm / 34.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight)96 Kg / 211.6 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9.3 Litres / 2.4 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI KMX 125


KAWASAKI KMX 125 - cauhinhmay.com

KAWASAKI KMX 125 - cauhinhmay.com