MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Kmx 200 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1989 - 90 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Piston Read Valve Induction |
Dung Tích (Capacity) | 191 Cc / 11.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67 X 54 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 26Mm Mikuni Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 30.4 Hp / @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 18.6 Ft-Lb / 13.0 Lb-Ft @ 7500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Air Assisted Leading Axle Telescopic. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Uni-Trak Rising Rate Monoshock, Adjustable Preload. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 213Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 183Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.60-17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 100 Kg / 220 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.3 Litres / 2.4 Us Gal |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Moto Verte |