Thông số KAWASAKI KMX 200 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI KMX 200

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: KMX 200
  • Năm Sản Xuất: 1989
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 30.4 hp / @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1989 - 90
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.60-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9.3 litres / 2.4 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI KMX 200


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Kmx 200
Năm Sản Xuất (Year)1989 - 90
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder, Piston Read Valve Induction
Dung Tích (Capacity)191 Cc / 11.7 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)67 X 54 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)26Mm Mikuni Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)30.4 Hp / @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)18.6 Ft-Lb / 13.0 Lb-Ft @ 7500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Air Assisted Leading Axle Telescopic.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Uni-Trak Rising Rate Monoshock, Adjustable Preload.
Phanh Trước (Front Brakes)Single 213Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 183Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-21
Lốp Sau (Rear Tyre)4.60-17
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)100 Kg / 220 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9.3 Litres / 2.4 Us Gal
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)Moto Verte

Hình Ảnh - KAWASAKI KMX 200


KAWASAKI KMX 200 - cauhinhmay.com

KAWASAKI KMX 200 - cauhinhmay.com