MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Kr1 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1989 |
Động Cơ (Engine) | Ttwo Stroke, Parallel Twin Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56.0 X 50.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.4:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 28Mm Keihin Pwk Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Capacitor Discharge |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 55 Hp / 41.0 Kw @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 3.75 Kgf-M / 27.1 Lb-Ft @ 10500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Stanchions, Air Assisted Telescopic Fork With Unstopped Preload Adjustment |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Bottom Link Uni-Trak With Air Adjustable Gas Shock, Unstopped Preload, And Four-Way Rebound Damping |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/70 Vr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/60 Vr18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1365 Mm / 53.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 855 Mm / 29.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 123 Kg / 271 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Suzuki Rgv250 Yamaha Tzr250 Kawasaki Kr1 Bike |