Thông số KAWASAKI KR1S - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI KR1S

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: KR1S
  • Năm Sản Xuất: 1992
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 59.1 hp / 43.2 kw) @ 10500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1992
  • Top speed: 135.3 mph / 217.7 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/70 vr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/60 vr18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16.0 litres / 4.2 gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI KR1S


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Kr1S
Năm Sản Xuất (Year)1992
Động Cơ (Engine)Ttwo Stroke, Parallel Twin Cylinder, Electronic Variable Exhaust Valve ( Kips ) Equipment
Dung Tích (Capacity)249 Cc / 15.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56.0 X 50.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.4:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 28Mm Keihin Pwk Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Capacitor Discharge
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)59.1 Hp / 43.2 Kw) @ 10500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)40.2 Nm / 4.1 Kgf-M @ 10500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Tubular Diamond, Aluminium Extruded E-Box Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Stanchions, Air Assisted Telescopic Fork With Unstepped Preload Adjustment
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Bottom Link Uni-Trak With Air Adjustable Gas Shock, Unstepped Preload, And Four-Way Rebound Damping
Phanh Trước (Front Brakes)2X Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)100/70 Vr17
Lốp Sau (Rear Tyre)130/60 Vr18
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24.0°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)90 Mm / 3.5 In
Kích Thước (Dimensions)Height 1,365 Mm / 53.7 In Length 2,015 Mm / 79.3 In Width 695 Mm / 27.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1365 Mm / 53.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)755 Mm / 29.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)131 Kg / 288.8 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16.0 Litres / 4.2 Gal
Consumption Average36 Mpg
Standing ¼ Mile12.9 Sec / 108 Mph 173.8 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)135.3 Mph / 217.7 Km/H

Hình Ảnh - KAWASAKI KR1S


KAWASAKI KR1S - cauhinhmay.com

KAWASAKI KR1S - cauhinhmay.com

KAWASAKI KR1S - cauhinhmay.com