MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Krr Zx-150 Ninja |
Năm Sản Xuất (Year) | 2008 - 10 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Crankcase Reed Valve |
Dung Tích (Capacity) | 148 Cc / 9.0 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 59 X 54.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Vm28 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Dc-Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 30 Hp / 22.1 Kw @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 21.6 Nm / 2.20 Kgf∙M @ 9,000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi Disc |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.700 (27/10) 2Nd 1.706 (29/17) 3Rd 1.300 (26/20) 4Th 1.090 (24/22) 5Th 0.952 (20/21) 6Th 0.863 (19/22) |
Final Reduction Ratio | 2.785 (39/14) |
Khung Xe (Frame) | Tubular Perimeter Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, 110Mm Wheel Travel. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Uni-Trak |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 100/80-17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24º |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1300 Mm / 51.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 131 Mm / 5.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 124.5 Kg / 274.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11.5 Litres / 3.0 Us Gal |