Thông số KAWASAKI KX 500 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI KX 500

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: KX 500
  • Năm Sản Xuất: 2002
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 66 hp / 49.2 kw @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2002 - 04
  • Lốp Trước (Front Tyre): 80/100-21 51m
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/90-18 64m
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9.8 litres / 2.6 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI KX 500


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Kx 500
Năm Sản Xuất (Year)2002 - 04
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder, Read Valve
Dung Tích (Capacity)499 Cc / 30.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)86 X 86Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.4:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Ống Xả (Exhaust)Expansion Chamber
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Premix
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Keihinpwk39 Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)66 Hp / 49.2 Kw @ 7000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)65,7 Nm 48.4 Lb-Ft / @ 6000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Primary Reduction2.538
Final Reduction3.357
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.000 2Nd 1.450 3Rd 1.181 4Th 0.954 5Th 0.791
Khung Xe (Frame)High-Tensile Steel Semidouble Cradle With Aluminum Bolt-On.
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Upside-Down Cartridge Fork With 20-Way Compression And 20-Way Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)310 Mm / 12.2 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Bottom-Link Un'1-Tkak With Adjustable Preload And 20-Way Compression And 20-Way Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)330 Mm / 13.0 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 220Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 190Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)80/100-21 51M
Lốp Sau (Rear Tyre)120/90-18 64M
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)122 Mm / 4.8 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1514 Mm  / 59.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)950 Mm / 37.4 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)325 Mm / 12.8 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)100 Kg / 220.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9.8 Litres / 2.6 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI KX 500


KAWASAKI KX 500 - cauhinhmay.com

KAWASAKI KX 500 - cauhinhmay.com

KAWASAKI KX 500 - cauhinhmay.com

KAWASAKI KX 500 - cauhinhmay.com