MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Ninja 1000 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2018 - 19 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1043 Cc / 63.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 77.0 X 56.0Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.8:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dfi With Four 38Mm Keihin Throttle Bodies, Oval Sub-Throttles |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tcbi With Digital Advance |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 101.5 Kw / 138 Hp @ 9600 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 110 Nm / 11.2 Kg-Fm @ 7800 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.600 (39/15) 2Nd 1.950 (39/20) 3Rd 1.600 (24/15) 4Th 1.389 (25/18) 5Th 1.238 (26/21) 6Th 1.136 (25/22) |
Khung Xe (Frame) | Type: Aluminum Backbone |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41 Mm Inverted Fork With Rebound Damping And Progressive Compression And Preload Adjustment |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Back-Link Rear Horizontal Coupling Charged Gas, Progressive Rebound Damping And Spring Preload Adjustment |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm Discs 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 250Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 -R17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/50- Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 104 Mm / 4.1 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2105 Mm / 82.9 In Width 790 Mm / 31.2 In Height 1170 Mm / 46.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1445 Mm / 56.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135 Mm / 5.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 822 Mm / 32.3 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 228 Kg / 502.6 Lbs - Abs 231 Kg / 509.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 Litres / 5.0 Us Gal |