Thông số KAWASAKI NINJA 1000 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI NINJA 1000

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: NINJA 1000
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 101.5 kw / 138 hp @ 9600 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2018 - 19
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 -r17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/50- zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19 litres / 5.0 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI NINJA 1000


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Ninja 1000
Năm Sản Xuất (Year)2018 - 19
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1043 Cc / 63.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)77.0 X 56.0Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.8:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Dfi With Four 38Mm Keihin Throttle Bodies, Oval Sub-Throttles
Hệ Thống Điện (Ignition)Tcbi With Digital Advance
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)101.5 Kw / 138 Hp @ 9600 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)110 Nm / 11.2 Kg-Fm @ 7800 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.600 (39/15) 2Nd 1.950 (39/20) 3Rd 1.600 (24/15) 4Th 1.389 (25/18) 5Th 1.238 (26/21) 6Th 1.136 (25/22)
Khung Xe (Frame)Type: Aluminum Backbone
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41 Mm Inverted Fork With Rebound Damping And Progressive Compression And Preload Adjustment
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Back-Link Rear Horizontal Coupling Charged Gas, Progressive Rebound Damping And Spring Preload Adjustment
Phanh Trước (Front Brakes)2X 300Mm Discs 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 250Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 -R17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/50- Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)104 Mm / 4.1 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2105 Mm / 82.9 In Width    790 Mm / 31.2 In Height 1170 Mm / 46.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1445 Mm / 56.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)135 Mm / 5.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)822 Mm / 32.3 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)228 Kg / 502.6 Lbs  -  Abs 231 Kg / 509.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19 Litres / 5.0 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI NINJA 1000


KAWASAKI NINJA 1000 - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA 1000 - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA 1000 - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA 1000 - cauhinhmay.com