MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Ninja 1000Sx |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1043 Cc / 63.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 77.0 X 56.0Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.8:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Lubrication, Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dfi With Four 38Mm Keihin Throttle Bodies, Oval Sub-Throttles |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tcbi With Digital Advance |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 104.5 Kw / 140 Hp @ 10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 111 Nm / 82 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual) |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Sealed Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.600 (39/15) 2Nd 1.950 (39/20) 3Rd 1.600 (24/15) 4Th 1.389 (25/18) 5Th 1.238 (26/21) 6Th 1.107 (31/28) |
Primary Ratio | 1.627 (83/51) |
Khung Xe (Frame) | Twin-Tube, Aluminium |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41 Mm Inverted Fork With Compression And Rebound Damping And Spring Preload Adjustability |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Horizontal Back-Link, Gas-Charged Rear Shock With Rebound Damping And Spring Preload Adjustability |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 144Mm / 5.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm Discs 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 250Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70Zr17M/C (58W) |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/50Zr17M/C (73W) |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 98Mm / 3.8 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2100 Mm / 82.7 In Width 825 Mm / 32.5 In Height 1190 Mm / 46.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1440 Mm / 56.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135 Mm / 5.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 835 Mm / 32.9 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 235 Kg / 518 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 Litres / 5.0 Us Gal |