MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Ninja 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2019 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Doch, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 125 Cc / 7.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 58.0 X 47.2Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.7:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection (Ø28 X 1) |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Lub, Wet |
Hệ Thống Điện (Ignition) | B&C (Tcbi, B. P&El. Adv.) |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 11.0 Kw / 14.8 Hp @ 10,000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 11.7 Nm / 8.6 Lb-Ft @ 7,700 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed, Return Shift |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.833 (34/12) 2Nd 1.875 (30/16) 3Rd 1.444 (26/18) 4Th 1.208 (29/24) 5Th 1.056 (19/18) 6Th 0.962 (25/26) |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 37Mm Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 110Mm / 4.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Uni Track Swingarm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 290Mm Disc, Dual Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/80-17M/C 52S |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70-17M/C 62S |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 23.1° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 90Mm / 3.9 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 1935 Mm / 76.2 In Width 685 Mm / 26.9 In Height 1075 Mm / 42.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1330 Mm / 52.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 785 Mm / 31 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 170 Mm / 6.7 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 148 Kg / 326 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11 Litres / 2.9 Us Gal |