Thông số KAWASAKI NINJA 125 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI NINJA 125

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: NINJA 125
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 11.0 kw  / 14.8 hp @ 10,000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2019
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/80-17m/c 52s
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/70-17m/c 62s
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed, return shift
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11 litres /  2.9 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI NINJA 125


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Ninja 125
Năm Sản Xuất (Year)2019
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Doch, 4 Valve
Dung Tích (Capacity)125 Cc / 7.6 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)58.0 X 47.2Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.7:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection (Ø28 X 1)
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Forced Lub, Wet
Hệ Thống Điện (Ignition)B&C (Tcbi, B. P&El. Adv.)
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)11.0 Kw  / 14.8 Hp @ 10,000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)11.7 Nm / 8.6 Lb-Ft @ 7,700 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed, Return Shift
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 2.833 (34/12)   2Nd 1.875 (30/16)   3Rd 1.444 (26/18)   4Th 1.208 (29/24)   5Th 1.056 (19/18)   6Th 0.962 (25/26)
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)37Mm Telescopic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)110Mm / 4.3 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Uni Track Swingarm
Phanh Trước (Front Brakes)Single 290Mm Disc, Dual Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)100/80-17M/C 52S
Lốp Sau (Rear Tyre)130/70-17M/C 62S
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)23.1°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)90Mm / 3.9 In
Kích Thước (Dimensions)Length 1935 Mm / 76.2 In Width     685 Mm / 26.9 In Height  1075 Mm / 42.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1330 Mm / 52.4 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)785 Mm / 31 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)170 Mm / 6.7 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)148 Kg /  326 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11 Litres /  2.9 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI NINJA 125


KAWASAKI NINJA 125 - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA 125 - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA 125 - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA 125 - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA 125 - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA 125 - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA 125 - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA 125 - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA 125 - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA 125 - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA 125 - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA 125 - cauhinhmay.com