Thông số KAWASAKI NINJA 250R JAPANESE LIMITED EDITION - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI NINJA 250R JAPANESE LIMITED EDITION

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: NINJA 250R JAPANESE LIMITED EDITION
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 29.9 hp / 22 kw @ 10500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2018
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/70-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18.2 litres / 5.8 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI NINJA 250R JAPANESE LIMITED EDITION


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Ninja 250R Japanese Limited Edition
Năm Sản Xuất (Year)2018
Động Cơ (Engine)Four Stroke . Parallel Twin, Dohc, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)248 Cc / 15.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)62 Х 41.2Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.6:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Semi-Synthetic
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X Keihin Cvk30 Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Tcbi With Digital Advance  /  Electric
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)29.9 Hp / 22 Kw @ 10500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)21.7 Nm / 2.21 Kgf-M / 16.0 Lb-Ft @ 10000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)O-Ring Chain
Khung Xe (Frame)Semi-Double Cradle, High-Tensile Steel,
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)37Mm Hydraulic Telescopic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)119 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Uni-Trak® With Aluminum Linkage
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 260Mm Hydraulic Petal Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Petal Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)110/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)130/70-17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)84 Mm / 33 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2080 Mm / 80.0 In. Width 711 Mm / 28.0 In. Height 1115 Mm / 43.1 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1389 Mm / 5.1 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm / 29.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)151 Kg / 304 Lbs.
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)170 Kg / 374.7 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18.2 Litres / 5.8 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI NINJA 250R JAPANESE LIMITED EDITION


KAWASAKI NINJA 250R JAPANESE LIMITED EDITION - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA 250R JAPANESE LIMITED EDITION - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA 250R JAPANESE LIMITED EDITION - cauhinhmay.com