Thông số KAWASAKI NINJA 250R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI NINJA 250R

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: NINJA 250R
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 29.9 hp / 22 kw @ 10500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015 - 17
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/70-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.4 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI NINJA 250R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Ninja 250R
Năm Sản Xuất (Year)2015 - 17
Động Cơ (Engine)Four Stroke . Parallel Twin, Dohc, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)248 Cc / 15.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)62 Х 41.2Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.6:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Semi-Synthetic
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection, 2X 28 Mm Throttle Bodies  (Us 2X Keihin Cvk30 Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Tcbi With Digital Advance
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)29.9 Hp / 22 Kw @ 10500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)21.7 Nm / 2.21 Kgf-M / 16.0 Lb-Ft @ 10000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)O-Ring Chain
Khung Xe (Frame)Semi-Double Cradle, High-Tensile Steel,
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)37Mm Hydraulic Telescopic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)119 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Uni-Trak® With Aluminum Linkage
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 260Mm Hydraulic Petal Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Petal Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)110/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)130/70-17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)84 Mm / 33 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2080 Mm / 80.0 In. Width 711 Mm / 28.0 In. Height 1115 Mm / 43.1 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1389 Mm / 5.1 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm / 29.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)151 Kg / 304 Lbs.
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)170 Kg / 374.7 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.4 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI NINJA 250R


KAWASAKI NINJA 250R - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA 250R - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA 250R - cauhinhmay.com