MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Ninja 250R Special Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2018 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke . Parallel Twin, Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 248 Cc / 15.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 62 Х 41.2Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.6:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Semi-Synthetic |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X Keihin Cvk30 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tcbi With Digital Advance / Electric |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 29.9 Hp / 22 Kw @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 21.7 Nm / 2.21 Kgf-M / 16.0 Lb-Ft @ 10000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | O-Ring Chain |
Khung Xe (Frame) | Semi-Double Cradle, High-Tensile Steel, |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 37Mm Hydraulic Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 119 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Uni-Trak® With Aluminum Linkage |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260Mm Hydraulic Petal Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Petal Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70-17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 84 Mm / 33 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2080 Mm / 80.0 In. Width 711 Mm / 28.0 In. Height 1115 Mm / 43.1 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1389 Mm / 5.1 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 29.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 151 Kg / 304 Lbs. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 170 Kg / 374.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18.2 Litres / 5.8 Us Gal |