MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Ninja 250Rr Mono / Sl 250 Ninja |
Năm Sản Xuất (Year) | 2016 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve (Four Stroke, Single Cylinder, Dohc , 4 Valve) |
Dung Tích (Capacity) | 248 Cc / 15.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72. X 61.2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection, 1X Ø38 Mm |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Lubrication, Wet Sump |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Keihin, Transistorized Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 27.6 Hp / 20.6 Kw @ 9700 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 22,6 Nm / 16.6 Lb-Ft @ 8200 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual) |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Sealed Chain |
Primary Reduction Ratio | 2.800 (84/30) |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 3.000 (393/11) 2Nd 1.933 (29/159) 3Rd 1.444 (31/22) 4Th 1.217 (28/23) 5Th 1.045 (23/22) 6Th 0.923 (24/26) |
Final Reduction Ratio | 3.000 (42/14) |
Khung Xe (Frame) | Tube Diamond |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 110 Mm / 4.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Bottom-Link Uni-Trak Swing Arm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 116 Mm / 4.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 263Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 193Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/80-17 M/C (52S) |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70-17 M/C (62S) |
Steering Angle Left / Right | 36° / 36° |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 90 Mm / 3.5 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 1935 Mm / 76.1 In Width 685 Mm / 26.9 In Height 1075 Mm / 42.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1330 Mm / 52.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 165 Mm / 6.4 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 151 Kg / 332.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 2.9 Us Gal1 |