Thông số KAWASAKI NINJA 250RR MONO / SL 250 NINJA - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI NINJA 250RR MONO / SL 250 NINJA

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: NINJA 250RR MONO / SL 250 NINJA
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 27.6 hp / 20.6 kw @ 9700 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2016 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/80-17 m/c (52s)
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/70-17 m/c (62s)
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 2.9 us gal1

Thông số chi tiết - KAWASAKI NINJA 250RR MONO / SL 250 NINJA


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Ninja 250Rr Mono / Sl 250 Ninja
Năm Sản Xuất (Year)2016 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve (Four Stroke, Single Cylinder, Dohc , 4 Valve)
Dung Tích (Capacity)248 Cc / 15.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)72. X 61.2 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection, 1X Ø38 Mm
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Forced Lubrication, Wet Sump
Hệ Thống Điện (Ignition)Keihin, Transistorized Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)27.6 Hp / 20.6 Kw @ 9700 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)22,6 Nm  / 16.6 Lb-Ft @ 8200 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual)
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Sealed Chain
Primary Reduction Ratio2.800 (84/30)
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 3.000 (393/11)  2Nd 1.933 (29/159)   3Rd 1.444 (31/22) 4Th 1.217 (28/23)  5Th 1.045 (23/22)  6Th 0.923 (24/26)
Final Reduction Ratio3.000 (42/14)
Khung Xe (Frame)Tube Diamond
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks,
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)110 Mm / 4.3 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Bottom-Link Uni-Trak Swing Arm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)116 Mm / 4.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 263Mm Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 193Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)100/80-17 M/C (52S)
Lốp Sau (Rear Tyre)130/70-17 M/C (62S)
Steering Angle Left / Right36° / 36°
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)90 Mm / 3.5 In
Kích Thước (Dimensions)Length  1935 Mm / 76.1 In Width      685 Mm / 26.9 In Height  1075 Mm / 42.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1330 Mm / 52.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm / 30.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)165 Mm / 6.4 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)151 Kg / 332.8 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 2.9 Us Gal1

Hình Ảnh - KAWASAKI NINJA 250RR MONO / SL 250 NINJA


KAWASAKI NINJA 250RR MONO / SL 250 NINJA - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA 250RR MONO / SL 250 NINJA - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA 250RR MONO / SL 250 NINJA - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA 250RR MONO / SL 250 NINJA - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA 250RR MONO / SL 250 NINJA - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA 250RR MONO / SL 250 NINJA - cauhinhmay.com