MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Ninja 300 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2018 - 19 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke . Parallel Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 296 Cc / 18.0 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 62 X 49 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.6:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Lubrication, Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection: Ø32 Mm X 2 (Keihin), With Dual Throttle Valves |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tcbi With Digital Advance |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 29.0 Kw / 39 Hp @ 11000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 27.0 Nm / 2.8 Kg-Fm @ 10000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual) |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Primary Reduction Ratio | 3.087 (71/23) |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.714 (38/14) 2Nd 1.789 (34/19) 3Rd 1.409 (31/22) 4Th 1.160 (29/25) 5Th 1.000 (27/27) 6Th 0.893 (25/28) |
Final Reduction Ratio | 3.000 (42/14) |
Khung Xe (Frame) | Tube Diamond, Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 37 Mm Telescopic Fork, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Bottom-Link Uni-Trak With Gas-Charged Shock And 5-Way Adjustable Preload, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 132 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 290 Mm Petal Disc Single Balanced Actuation Dual-Piston, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 290 Mm Petal Disc Single Balanced Actuation Dual-Piston, Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Petal Disc Caliper: Dual-Piston, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 220 Mm Petal Disc Caliper: Dual-Piston, Abs) |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-17 M/C 54S |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70-17 M/C 66S |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 93 Mm / 3.6 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2015 Mm / 79.3 In Width 715 Mm / 29.1 In Height 1110 Mm / 43.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1405 Mm / 55.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 785 Mm / 30.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 172 Kg / 379.1 Lbs - Abs 174 Kg / 383.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 3.8 Us Gal |