Thông số KAWASAKI NINJA 300 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI NINJA 300

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: NINJA 300
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 29.0 kw / 39 hp @ 11000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2018 - 19
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70-17 m/c 54s
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/70-17 m/c 66s
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 3.8 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI NINJA 300


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Ninja 300
Năm Sản Xuất (Year)2018 - 19
Động Cơ (Engine)Four Stroke . Parallel Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)296 Cc / 18.0 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)62 X 49 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.6:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Forced Lubrication, Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection: Ø32 Mm X 2 (Keihin), With Dual Throttle Valves
Hệ Thống Điện (Ignition)Tcbi With Digital Advance
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)29.0 Kw / 39 Hp @ 11000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)27.0 Nm / 2.8 Kg-Fm @ 10000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual)
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Primary Reduction Ratio3.087 (71/23)
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.714 (38/14)  2Nd 1.789 (34/19)  3Rd 1.409 (31/22)  4Th 1.160 (29/25)  5Th 1.000 (27/27)  6Th 0.893 (25/28)
Final Reduction Ratio3.000 (42/14)
Khung Xe (Frame)Tube Diamond, Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)37 Mm Telescopic Fork,
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Bottom-Link Uni-Trak With Gas-Charged Shock And 5-Way Adjustable Preload,
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)132 Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 290 Mm Petal Disc Single Balanced Actuation Dual-Piston, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 290 Mm Petal Disc Single Balanced Actuation Dual-Piston, Abs)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220 Mm Petal Disc Caliper: Dual-Piston, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 220 Mm Petal Disc Caliper: Dual-Piston, Abs)
Lốp Trước (Front Tyre)110/70-17 M/C 54S
Lốp Sau (Rear Tyre)140/70-17 M/C 66S
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)93 Mm / 3.6 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2015 Mm / 79.3 In Width 715 Mm / 29.1 In Height 1110 Mm / 43.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1405 Mm / 55.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)785 Mm / 30.8 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)140 Mm / 5.5 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)172 Kg / 379.1 Lbs - Abs 174 Kg / 383.6 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 3.8 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI NINJA 300


KAWASAKI NINJA 300 - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA 300 - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA 300 - cauhinhmay.com