MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Ninja 400 / Abs |
Năm Sản Xuất (Year) | 2021 - 2022 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder.
Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 399 Cc / 24.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70.0 X 51.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.6:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Lubrication, Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection: 32Mm X 2 Keihin |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tcbi With Digital Advance / Electric |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 36 Kw / 49 Hp @ 10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 38 Nm / 3.9 Kgf.M @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.929 (41/14) 2Nd 2.056 (37/18) [ 3Rd 1.619 (34/21) 4Th 1.333 (32/24)
5Th 1.154 (30/26) 6Th 1.037 (28/27) |
Primary Reduction Ratio | 2.219 (71/32) |
Final Reduction Ratio | 2.929 (41/14) |
Khung Xe (Frame) | Trellis, High-Tensile Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41 Mm Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Bottom-Link Uni-Trak, Gas-Charged Shock With Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Semi-Floating 310Mm Disc, Single Balanced Actuation Dual-Piston |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc, Dual-Piston |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-17 M/C 54S |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/60R17 M/C 66H |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24.7° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 92 Mm / 3.6 In |
Steering Angle | 35° / 35° |
Kích Thước (Dimensions) | Length 1990 Mm / 78.3 In
Width 710 Mm / 27.9 In
Height 1120 Mm / 14.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1370 Mm / 53.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 785 Mm / 30.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 166 Kg / 366 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres
/ 3.7 Us Gal |