Thông số KAWASAKI NINJA 400 KRT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI NINJA 400 KRT

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: NINJA 400 KRT
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 36 kw / 49 hp @ 10000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2018
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70-17 m/c 54s
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/60r17 m/c 66h
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 litres / 3.7 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI NINJA 400 KRT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Ninja 400 Krt
Năm Sản Xuất (Year)2018
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinder. Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)399 Cc / 24.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)70.0 X 51.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.6:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Forced Lubrication, Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection: 32Mm X 2 Keihin
Hệ Thống Điện (Ignition)Tcbi With Digital Advance   /  Electric
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)36 Kw / 49 Hp @ 10000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)38 Nm / 3.9 Kgf.M @ 8000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.929 (41/14) 2Nd 2.056 (37/18) [ 3Rd 1.619 (34/21) 4Th 1.333 (32/24) 5Th 1.154 (30/26) 6Th 1.037 (28/27)
Primary Reduction Ratio2.219 (71/32)
Final Reduction Ratio2.929 (41/14)
Khung Xe (Frame)Trellis, High-Tensile Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41 Mm Telescopic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Bottom-Link Uni-Trak, Gas-Charged Shock With Adjustable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single Semi-Floating 310Mm Disc, Single Balanced Actuation Dual-Piston
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc, Dual-Piston
Lốp Trước (Front Tyre)110/70-17 M/C 54S
Lốp Sau (Rear Tyre)150/60R17 M/C 66H
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24.7°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)92 Mm / 3.6 In
Steering Angle (Left/Right)35° / 35°
Kích Thước (Dimensions)Length 1990 Mm / 78.3 In Width  710 Mm / 27.9 In Height 1120 Mm / 14.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1370 Mm / 53.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)785 Mm / 30.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)140 Mm / 5.5 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)166 Kg / 366 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 Litres / 3.7 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI NINJA 400 KRT


KAWASAKI NINJA 400 KRT - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA 400 KRT - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA 400 KRT - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA 400 KRT - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA 400 KRT - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA 400 KRT - cauhinhmay.com