Thông số KAWASAKI NINJA 400 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI NINJA 400

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: NINJA 400
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 42 hp / 32 kw @ 9500rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2014 - 15
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 3.9 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI NINJA 400


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Ninja 400
Năm Sản Xuất (Year)2014 - 15
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinder. Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)399 Cc / 24.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)68.4 X 54.3 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection: Ø34 Mm X 2 Keihin
Hệ Thống Điện (Ignition)Tcbi With Digital Advance   /  Electric
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)42 Hp / 32 Kw @ 9500Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)37 Nm / 27 Lb-Ft @ 7500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 3.000 (42/14) 2Nd 2.167 (39/18) 3Rd 1.640 (41/25) 4Th 1.360 (34/25) 5Th 1.192 (31/26) 6Th 1.040 (26/25)
Khung Xe (Frame)High-Tensile Steel, Perimeter Design
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41 Mm Telescopic Fork,
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Offset Laydown Single-Shock With Adjustable Preload,
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)125 Mm / 4.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 300Mm Discs 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)120/70Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60Zr17
Kích Thước (Dimensions)Length 2101 Mm / 82.7 In Width 759 Mm / 29.9 In Height 1199 Mm / 47.2 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1410 Mm / 55.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)790 Mm / 31.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)145 Mm / 5.7 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)203 Kg / 447.5Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 3.9 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI NINJA 400


KAWASAKI NINJA 400 - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA 400 - cauhinhmay.com