Thông số KAWASAKI NINJA 650 KRT EDITION - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI NINJA 650 KRT EDITION

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: NINJA 650 KRT EDITION
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 50.2 kw / 67.3 hp @ 8,500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2020
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 -17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60 -17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 3.9 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI NINJA 650 KRT EDITION


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Ninja 650 Krt Edition
Năm Sản Xuất (Year)2020
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)649 Cc / 39.65 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)83 X 60 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.8:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Dfi With Keihin 36Mm Keihin Throttle Bodies
Hệ Thống Điện (Ignition)Tcbi With Electronic Advance
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)50.2 Kw / 67.3 Hp @ 8,500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)65.7 Nm / 48.4 Lb-Ft @ 6500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual)
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)O-Ring Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.438 (39/16) 2Nd 1.714 (36/21) 3Rd 1.333 (32/24) 4Th 1.111 (30/27) 5Th 0.966 (28/29) 6Th 0.852 (23/27)
Khung Xe (Frame)Semi-Double Cradle, High-Tensile Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41 Mm Hydraulic Telescopic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)125 Mm / 4.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Horizontal Back-Link With Adjustable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 300Mm Discs 2 Piston Calipers - Abs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc - Abs
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 -17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60 -17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24.0°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)100 Mm / 3.9 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2055 Mm / 80.9 In Width    740 Mm / 29.1 In Height 1135 Mm / 44.6 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1410 Mm  / 55.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)790 Mm / 31.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)130 Mm / 5.1 In
Wet Weight190 Kg / 419 Lbs - Abs 193 Kg / 425 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 3.9 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI NINJA 650 KRT EDITION


KAWASAKI NINJA 650 KRT EDITION - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA 650 KRT EDITION - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA 650 KRT EDITION - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA 650 KRT EDITION - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA 650 KRT EDITION - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA 650 KRT EDITION - cauhinhmay.com