MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Ninja 650 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2018 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder. Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 649 Cc / 39.65 Cu /In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 83 X 60 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.8:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dfi® With Keihin 36Mm Keihin Throttle Bodies |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tcbi With Electronic Advance |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 50.2 Kw / 67.3 Hp @ 8,500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 65.7 Nm / 48.4 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual) |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | O-Ring Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.438 (39/16) 2Nd 1.714 (36/21) 3Rd 1.333 (32/24) 4Th 1.111 (30/27) 5Th 0.966 (28/29) 6Th 0.852 (23/27) |
Khung Xe (Frame) | Semi-Double Cradle, High-Tensile Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41 Mm Hydraulic Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 125 Mm / 4.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Horizontal Back-Link With Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 -17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/50 -17 |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 100 Mm / 3.9 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2055 Mm / 80.9 In. Width 740 Mm / 29.1 In. Height 1135 Mm / 44.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1410 Mm / 55.5 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 193 Kg / 425.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 3.9 Us Gal |