Thông số KAWASAKI NINJA 650 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI NINJA 650

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: NINJA 650
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 50.2 kw / 67.3 hp @ 8,500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2018
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 -17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/50 -17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 3.9 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI NINJA 650


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Ninja 650
Năm Sản Xuất (Year)2018
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinder. Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)649 Cc / 39.65 Cu /In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)83 X 60 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.8:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Dfi® With Keihin 36Mm Keihin Throttle Bodies
Hệ Thống Điện (Ignition)Tcbi With Electronic Advance
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)50.2 Kw / 67.3 Hp @ 8,500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)65.7 Nm / 48.4 Lb-Ft @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual)
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)O-Ring Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.438 (39/16) 2Nd 1.714 (36/21) 3Rd 1.333 (32/24) 4Th 1.111 (30/27) 5Th 0.966 (28/29) 6Th 0.852 (23/27)
Khung Xe (Frame)Semi-Double Cradle, High-Tensile Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41 Mm Hydraulic Telescopic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)125 Mm / 4.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Horizontal Back-Link With Adjustable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 300Mm Discs 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 -17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/50 -17
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)100 Mm / 3.9 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2055 Mm / 80.9 In. Width 740 Mm / 29.1 In. Height 1135 Mm / 44.6 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1410 Mm  / 55.5 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)790 Mm / 31.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)130 Mm / 5.1 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)193 Kg / 425.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 3.9 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI NINJA 650


KAWASAKI NINJA 650 - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA 650 - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA 650 - cauhinhmay.com

KAWASAKI NINJA 650 - cauhinhmay.com